Characters remaining: 500/500
Translation

khoán trắng

Academic
Friendly

Từ "khoán trắng" trong tiếng Việt có nghĩagiao phó hoàn toàn công việc cho người khác không kiểm tra hay quản lý đến. Khi sử dụng từ này, người ta thường nhấn mạnh đến việc không can thiệp vào quá trình thực hiện công việc.

dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Tôi đã khoán trắng cho bên công ty A làm dự án này, nên tôi không cần phải lo lắng nữa."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Chúng ta không thể khoán trắng trách nhiệm cho các đối tác không theo dõi tiến độ công việc."
    • "Khi khoán trắng một dự án lớn, cần phải sự tin tưởng lẫn nhau giữa các bên liên quan."
Phân biệt các biến thể:
  • "Khoán": Từ này có thể dùng riêng để chỉ việc giao phó công việc cho một người hoặc nhóm khác, nhưng không nhất thiết phải "khoán trắng". dụ: "Tôi khoán cho anh ấy làm phần này."
  • "Khoán trắng": Nhấn mạnh việc không kiểm tra hay giám sát.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Giao phó": Có nghĩa gần giống với "khoán trắng", nhưng thường không nhấn mạnh việc không giám sát. dụ: "Tôi giao phó nhiệm vụ này cho bạn."
  • "Ủy thác": Tương tự như "khoán trắng", nhưng thường mang tính chất chính thức hơn. dụ: "Tôi ủy thác cho luật sư của tôi làm việc này."
Các nghĩa khác:
  • "Khoán" trong ngữ cảnh khác có thể liên quan đến việc chia sẻ lợi nhuận hoặc trách nhiệm. dụ: "Chúng tôi đã hợp đồng khoán cho một phần công việc."
Các từ liên quan:
  • "Quản lý": Ngược lại với "khoán trắng", tức là theo dõi kiểm soát công việc. dụ: "Tôi sẽ quản lý dự án này chặt chẽ."
  • "Giám sát": Theo dõi xem xét quá trình thực hiện công việc. dụ: "Cần người giám sát để đảm bảo tiến độ công việc."
  1. Giao phó hoàn toàn công việc cho người khác không kiểm tra săn sóc đến.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khoán trắng"